Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Vik.Plzen
Thành phố: | |
Quốc gia: | Séc |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Doosan Arena(sức chứa 12500) Thành lập: Thành lập 1911 HLV: HLV K. Krejčí |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
27/04/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen vs Teplice
24/04/2024 Cúp Séc
Vik.Plzen 3 - 0 Zlin
21/04/2024 VĐQG Séc
Slovacko 1 - 1 Vik.Plzen
18/04/2024 Cúp C3 Châu Âu
Fiorentina 2 - 0 Vik.Plzen
14/04/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen 1 - 0 Slavia Praha
11/04/2024 Cúp C3 Châu Âu
Vik.Plzen 0 - 0 Fiorentina
06/04/2024 VĐQG Séc
MFk Karvina 0 - 0 Vik.Plzen
02/04/2024 Cúp Séc
Jablonec 0 - 3 Vik.Plzen
30/03/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen 1 - 3 Slovan Liberec
17/03/2024 VĐQG Séc
Jablonec 1 - 2 Vik.Plzen
14/03/2024 Cúp C3 Châu Âu
Vik.Plzen 0 - 0 Servette
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
99 | M. N'Diaye | Thế Giới | 40 |
90 | F. Bassey | Thế Giới | 35 |
88 | A. Vlkanova | Thế Giới | 38 |
44 | L. Holik | Thế Giới | 37 |
26 | F. Cihak | Thế Giới | 32 |
36 | J. Stanek | Thế Giới | 32 |
25 | Cermak | Thế Giới | 31 |
24 | M. Havel | Thế Giới | 29 |
21 | V. Jemelka | Thế Giới | 32 |
23 | L. Kalvach | Thế Giới | 33 |
20 | P. Bucha | Thế Giới | 31 |
19 | Kovarik | Châu Âu | 34 |
17 | Hrosovsky | Thế Giới | 38 |
18 | J. Mosquera | Séc | 36 |
16 | M. Jedlicka | Châu Á | 34 |
15 | T. Chory | Thế Giới | 31 |
14 | R. Reznik | Thế Giới | 35 |
12 | M. Duris | Thế Giới | 31 |
13 | M. Tvrdon | Thế Giới | 38 |
11 | M. Trusa | Thế Giới | 34 |
10 | J. Kopic | Thế Giới | 39 |
9 | J. Kliment | Châu Âu | 34 |
4 | L. Pernica | Séc | 40 |
2 | L. Hejda | Thế Giới | 33 |
3 | R. Hranac | Thế Giới | 35 |
6 | V. Pilar | Séc | 27 |
7 | J. Sykora | Thế Giới | 33 |
Tin Vik.Plzen