Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Sturm Graz
Thành phố: | |
Quốc gia: | Áo |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ UPC-Arena(sức chứa 15400) Thành lập: Thành lập 1909 HLV: HLV F. Foda |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19/04/2024 VĐQG Áo
Sturm Graz vs Rapid Wien
14/04/2024 VĐQG Áo
Hartberg 1 - 3 Sturm Graz
07/04/2024 VĐQG Áo
Sturm Graz 1 - 0 Lask
04/04/2024 Cúp Áo
RB Salzburg 3 - 4 Sturm Graz
31/03/2024 VĐQG Áo
Sturm Graz 0 - 1 RB Salzburg
21/03/2024 Giao Hữu CLB
Sturm Graz 0 - 2 Blau Weiss Linz
17/03/2024 VĐQG Áo
Sturm Graz 0 - 0 Wolfsberger AC
17/03/2024 VĐQG Áo
Austria Klagenfurt 0 - 4 Sturm Graz
14/03/2024 Cúp C3 Châu Âu
Sturm Graz 1 - 1 Lille
10/03/2024 VĐQG Áo
Hartberg 1 - 1 Sturm Graz
07/03/2024 Cúp C3 Châu Âu
Sturm Graz 0 - 3 Lille
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
44 | A. Dante | Thế Giới | 34 |
43 | H. Obi | Thế Giới | 34 |
42 | D. Affengruber | Châu Âu | 34 |
40 | L. Maric | Áo | 24 |
38 | L. Grgic | Áo | 20 |
35 | N. Geyrhofer | Thế Giới | 34 |
31 | L. Maric | Thế Giới | 34 |
29 | M. Fuseini | 22 | |
28 | D. Schnegg | Áo | 26 |
25 | S. Hierlander | Thế Giới | 34 |
24 | D. Lavalee | Châu Âu | 34 |
22 | J. Gazibegovic | Thế Giới | 34 |
21 | S. Stuckler | Thế Giới | 34 |
19 | T. Horvat | Albania | 34 |
17 | Teixeira | Thế Giới | 34 |
15 | W. Bøving | Thế Giới | 34 |
11 | M. Sarkaria | Châu Âu | 34 |
10 | O. Kiteishvili | Georgia | 27 |
8 | A. Prass | Thế Giới | 34 |
9 | S. Wlodarczyk | Thế Giới | 34 |
6 | A. Borkovic | Áo | 25 |
5 | G. Wuthrich | Thế Giới | 34 |
4 | J. Stankovic | Thế Giới | 34 |
2 | M. Johnston | Áo | 22 |
1 | K. Scherpen | Châu Âu | 34 |
Tin Sturm Graz