Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Madrid |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Santiago Bernabéu (Sức chứa 85454) Thành lập: Thành lập 1902 HLV: HLV Zidane |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
31/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid vs Athletic Bilbao
16/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna 1 - 4 Real Madrid
10/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid 3 - 0 Celta Vigo
06/03/2024 Cúp C1 Châu Âu
Real Madrid 1 - 1 Leipzig
02/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 2 - 2 Real Madrid
25/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid 1 - 0 Sevilla
18/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano 1 - 1 Real Madrid
13/02/2024 Cúp C1 Châu Âu
Leipzig 0 - 1 Real Madrid
10/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid 4 - 0 Girona
04/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid 1 - 0 Atletico Madrid
01/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 0 - 2 Real Madrid
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
51 | Vallejo | Tây Ban Nha | 27 |
190 | Odriozola | Đức | 29 |
131 | Mario Martin | Tây Ban Nha | 20 |
41 | Jacobo Ramón | Tây Ban Nha | 19 |
39 | A. Rodriguez | Uruguay | 20 |
36 | Vinícius Tobias | Tây Ban Nha | 23 |
35 | M. Gutierrez | Tây Ban Nha | 23 |
32 | N. Paz | Tây Ban Nha | 25 |
31 | L. Canizares | Tây Ban Nha | 23 |
27 | A. Blanco | Tây Ban Nha | 24 |
29 | Marezi | Serbia | 21 |
26 | Diego Piñeiro | Tây Ban Nha | 24 |
25 | Kepa | Tây Ban Nha | 30 |
24 | A. Güler | Thổ Nhĩ Kỳ | 20 |
23 | F. Mendy | Pháp | 29 |
22 | A. Rudiger | Đức | 31 |
20 | Fran García | Brazil | 24 |
21 | Brahim Diaz | Tây Ban Nha | 25 |
19 | D. Ceballos | Tây Ban Nha | 28 |
18 | A. Tchouameni | Pháp | 24 |
16 | L. Jovic | Serbia | 27 |
15 | F. Valverde | Uruguay | 26 |
17 | Lucas Vazquez | Tây Ban Nha | 33 |
13 | A. Lunin | Ukraina | 25 |
14 | Joselu | Tây Ban Nha | 33 |
12 | E. Camavinga | Pháp | 22 |
11 | Rodrygo | Brazil | 23 |
10 | L. Modric | Croatia | 39 |
7 | Vinícius Jr | Brazil | 24 |
9 | Benzema | Pháp | 37 |
8 | T. Kroos | Đức | 34 |
6 | Nacho | Tây Ban Nha | 34 |
5 | J. Bellingham | Anh | 21 |
4 | D. Alaba | Áo | 32 |
2 | D. Carvajal | Tây Ban Nha | 32 |
3 | Eder Militao | Brazil | 26 |
1 | T. Courtois | Bỉ | 32 |