Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
PAOK
Thành phố: | Thessaloniki |
Quốc gia: | Hy Lạp |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
28/04/2024 VĐQG Hy Lạp
PAOK vs AEK Athens
24/04/2024 VĐQG Hy Lạp
Lamia FC vs PAOK
21/04/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 2 - 1 PAOK
18/04/2024 Cúp C3 Châu Âu
PAOK 0 - 2 Club Brugge
14/04/2024 VĐQG Hy Lạp
PAOK 0 - 0 Olympiakos
11/04/2024 Cúp C3 Châu Âu
Club Brugge 1 - 0 PAOK
07/04/2024 VĐQG Hy Lạp
AEK Athens 2 - 2 PAOK
03/04/2024 VĐQG Hy Lạp
PAOK 3 - 1 Lamia FC
31/03/2024 VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos 2 - 3 PAOK
14/03/2024 Cúp C3 Châu Âu
PAOK 5 - 1 Dinamo Zagreb
10/03/2024 VĐQG Hy Lạp
PAOK 0 - 1 Aris Salonica
07/03/2024 Cúp C3 Châu Âu
Dinamo Zagreb 2 - 0 PAOK
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
95 | S. Tzimas | Brazil | 26 |
88 | Marcos Antônio | Ấn độ | 31 |
1 | R. Rey | Argentina | 33 |
77 | K. Despodov | Bulgary | 26 |
71 | Brandon Thomas | Thế Giới | 34 |
64 | Talichmanidis | Thế Giới | 34 |
49 | Michailidis | Estonia | 32 |
47 | C. Akpom | Thế Giới | 34 |
43 | Fernando Varela | Thế Giới | 34 |
42 | D. Kotarski | Croatia | 26 |
34 | Korovesis | Thế Giới | 34 |
33 | M. Samatta | Hy Lạp | 33 |
31 | Paschalakis | Thế Giới | 34 |
28 | E. Shakhov | Thế Giới | 34 |
27 | M. Ozdoev | Thế Giới | 34 |
25 | Olsen | Thế Giới | 34 |
24 | A. Esiti | Belarus | 32 |
23 | Giannoulis | Hy Lạp | 30 |
22 | S. Schwab | Thế Giới | 34 |
21 | A. Baba | Châu Âu | 34 |
20 | Vieirinha | Thế Giới | 34 |
19 | Jonny | Thụy Điển | 38 |
18 | Z. Zivkovic | Hy Lạp | 26 |
15 | Jose Crespo | Thế Giới | 34 |
16 | T. Kedziora | Châu Âu | 34 |
14 | A. Zivkovic | Thế Giới | 34 |
13 | S. Malezas | Hy Lạp | 32 |
11 | Taison | Thế Giới | 34 |
10 | D. Pelkas | Bulgary | 39 |
8 | S. Meite | Thế Giới | 34 |
9 | Swiderski | Brazil | 33 |
7 | G. Konstantelias | Thế Giới | 34 |
6 | T. Tsingaras | Thế Giới | 34 |
5 | G. Michailidis | Thế Giới | 34 |
4 | K. Koulierakis | Thế Giới | 34 |
3 | Leo Matos | Thế Giới | 38 |
2 | Rodrigo Alves | Hy Lạp | 33 |
Tin PAOK