Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Nancy
Thành phố: | Nancy |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade Marcel Picot (sức chứa 20087) Thành lập: Thành lập 1967 HLV: HLV P. Correa |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
30/03/2024 Hạng 3 Pháp
Nancy vs GOAL FC
22/03/2024 Hạng 3 Pháp
Red Star 93 1 - 1 Nancy
15/03/2024 Hạng 3 Pháp
Nancy 1 - 0 Orleans
08/03/2024 Hạng 3 Pháp
Versailles 1 - 1 Nancy
01/03/2024 Hạng 3 Pháp
Nancy 2 - 1 Nimes
26/02/2024 Hạng 3 Pháp
Dijon 2 - 1 Nancy
16/02/2024 Hạng 3 Pháp
Nancy 4 - 1 Marignane
12/02/2024 Hạng 3 Pháp
Niort 1 - 1 Nancy
02/02/2024 Hạng 3 Pháp
Nancy 0 - 0 SO Cholet
26/01/2024 Hạng 3 Pháp
Epinal 1 - 2 Nancy
12/01/2024 Hạng 3 Pháp
Chateauroux 0 - 1 Nancy
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
33 | A. Bassi | Pháp | 27 |
30 | A. Menay | Thế Giới | 26 |
28 | J. Cetout | Pháp | 36 |
27 | A. Busin | Pháp | 29 |
26 | V. Muratori | Thế Giới | 31 |
25 | B. Pedretti | Thế Giới | 33 |
24 | E. Cabaco | Thế Giới | 29 |
23 | A. Koura | Thế Giới | 29 |
20 | M. Chretien | Thế Giới | 36 |
19 | L. Puyo | Pháp | 36 |
18 | D. Guidileye | Thế Giới | 35 |
17 | F. Maouassa | Pháp | 26 |
16 | G. N'Dy Assembé | Thế Giới | 29 |
15 | Y. Hadji | Thế Giới | 44 |
13 | S. N’Guessan | Thế Giới | 35 |
14 | J. Cuffaut | Thế Giới | 32 |
11 | K. Coulibaly | Thế Giới | 32 |
12 | C. Mandanne | Pháp | 39 |
10 | I. Dia | Châu Phi | 37 |
9 | M. Dalé | Thế Giới | 31 |
7 | A. Robic | Thế Giới | 30 |
6 | Y. Ait Bennasser | Thế Giới | 31 |
5 | A.Diarra | Pháp | 43 |
4 | M. Diagne | Thế Giới | 34 |
3 | T. Badila | Thế Giới | 36 |
2 | C. Lenglet | Thế Giới | 28 |
1 | S. Chernik | Thế Giới | 34 |
Tin Nancy