Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
M.gladbach
Thành phố: | Monchengladbach |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Stadion im BORUSSIA-PARK (Sức chứa 54057) Thành lập: Thành lập 1900 HLV: HLV D. Hecking |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
30/03/2024 VĐQG Đức
M.gladbach vs Freiburg
21/03/2024 Giao Hữu CLB
M.gladbach 2 - 0 Eupen
16/03/2024 VĐQG Đức
Heidenheim 1 - 1 M.gladbach
12/03/2024 Cúp Đức
Saarbrucken 2 - 1 M.gladbach
09/03/2024 VĐQG Đức
M.gladbach 3 - 3 FC Koln
02/03/2024 VĐQG Đức
Mainz 1 - 1 M.gladbach
24/02/2024 VĐQG Đức
M.gladbach 4 - 2 Bochum
17/02/2024 VĐQG Đức
Leipzig 2 - 0 M.gladbach
10/02/2024 VĐQG Đức
M.gladbach 0 - 0 Darmstadt
03/02/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich 3 - 1 M.gladbach
27/01/2024 VĐQG Đức
B.Leverkusen 0 - 0 M.gladbach
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
41 | J. Olschowsky | Đức | 23 |
40 | A. Poulsen | Đan Mạch | 25 |
39 | M. Wöber | Áo | 26 |
38 | Y. Borges Sanches | Đức | 32 |
37 | K. Bennetts | Anh | 25 |
36 | B. Embolo | Đức | 27 |
34 | C. Noß | Thụy Sỹ | 23 |
33 | M. Nicolas | Đức | 32 |
32 | F. Neuhaus | Đức | 27 |
31 | T. Cvancara | Séc | 37 |
30 | Elvedi | Đức | 32 |
29 | J. Scally | Đức | 22 |
27 | R. Reitz | Đức | 22 |
28 | G. Ranos | Armenia | 32 |
26 | L. Ullrich | Đức | 25 |
25 | R. Hack | Đức | 26 |
24 | Jantschke | Đức | 34 |
22 | L. Benes | Thế Giới | 27 |
23 | J. Hofmann | Đức | 32 |
19 | N. Ngoumou | Pháp | 24 |
21 | Sippel | Đức | 33 |
20 | L. Netz | Đức | 26 |
18 | S. Lainer | Đức | 32 |
16 | I. Traore | 36 | |
17 | K. Kone | Pháp | 25 |
15 | L. Beyer | Đức | 24 |
14 | A. Plea | Pháp | 31 |
13 | J. Siebatcheu | Mỹ | 28 |
9 | F. Honorat | Pháp | 28 |
10 | F. Neuhaus | Đức | 27 |
11 | H. Wolf | Áo | 25 |
8 | J. Weigl | Đức | 29 |
7 | P. Herrmann | Đức | 33 |
6 | Kramer | Đức | 28 |
3 | K. Itakura | Nhật Bản | 33 |
4 | Doucoure | Hà Lan | 26 |
5 | M. Friedrich | Đức | 29 |
2 | F. Chiarodia | Italia | 32 |
1 | J. Omlin | Thụy Sỹ | 27 |
Tin M.gladbach