Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Lorient
Thành phố: | Lorient |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
31/03/2024 VĐQG Pháp
Lorient vs Stade Brestois
17/03/2024 VĐQG Pháp
Monaco 2 - 1 Lorient
09/03/2024 VĐQG Pháp
Lorient 0 - 2 Lyon
03/03/2024 VĐQG Pháp
Rennes 0 - 2 Lorient
24/02/2024 VĐQG Pháp
Lorient 0 - 1 Nantes
18/02/2024 VĐQG Pháp
Strasbourg 1 - 3 Lorient
11/02/2024 VĐQG Pháp
Lorient 2 - 0 Stade Reims
04/02/2024 VĐQG Pháp
Metz 1 - 2 Lorient
28/01/2024 VĐQG Pháp
Lorient 2 - 2 Le Havre
14/01/2024 VĐQG Pháp
Lille 2 - 0 Lorient
06/01/2024 Cúp Pháp
Sochaux 2 - 1 Lorient
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
95 | S. Touré | Pháp | 26 |
93 | J. Mvuka | Na Uy | 23 |
91 | I. Kon | 22 | |
80 | E. Le Fée | 28 | |
70 | S. Diarra | 26 | |
60 | Abergel | Pháp | 31 |
45 | A. Lauriente | Pháp | 26 |
44 | Ayman Kari | Pháp | 20 |
40 | C. Matsima | Pháp | 22 |
37 | T. Le Bris | Pháp | 22 |
38 | Y. Mvogo | Thụy Sỹ | 30 |
32 | N. Adjei | 25 | |
29 | S. Doucouré | Pháp | 22 |
30 | P. Nardi | Pháp | 30 |
36 | L. Petrot | Pháp | 27 |
33 | A. Pelon | Pháp | 18 |
31 | R. Bourles | Pháp | 21 |
27 | A. Tosin | Áo | 28 |
26 | P. Pagis | Pháp | 32 |
25 | V. Le Goff | Pháp | 35 |
24 | G. Kalulu | 29 | |
23 | T. Monconduit | Pháp | 33 |
22 | E. Kroupi | Pháp | 27 |
21 | J. Ponceau | Pháp | 27 |
19 | L. Abergel | Pháp | 27 |
20 | S. Loric | Pháp | 24 |
18 | B. Meité | 23 | |
17 | J. Makengo | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
15 | J. Laporte | Pháp | 31 |
14 | T. Bakayoko | Pháp | 30 |
13 | F. Mendy | 25 | |
12 | D. Yongwa | 27 | |
11 | B. Dieng | Pháp | 22 |
10 | R. Faivre | Pháp | 24 |
9 | M. Bamba | 25 | |
8 | J. Ponceau | Pháp | 24 |
7 | P. Katseris | Hy Lạp | 26 |
6 | I. Louza | Ma rốc | 27 |
5 | B. Mendy | Pháp | 30 |
4 | A. Meite | Pháp | 23 |
3 | M. Talbi | 24 | |
2 | Igor Silva | Brazil | 28 |
1 | V. Mannone | Italia | 34 |
Tin Lorient