Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Lithuania
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/03/2024 UEFA Nations League
Belarus 0 - 0 Lithuania
20/03/2024 UEFA Nations League
Lithuania 0 - 0 Belarus
19/11/2023 Giao Hữu ĐTQG
Síp 1 - 0 Lithuania
16/11/2023 Vòng loại Euro 2020
Montenegro 2 - 0 Lithuania
17/10/2023 Vòng loại Euro 2020
Lithuania 2 - 2 Hungary
14/10/2023 Vòng loại Euro 2020
Bulgaria 0 - 2 Lithuania
10/09/2023 Vòng loại Euro 2020
Lithuania 1 - 3 Serbia
07/09/2023 Vòng loại Euro 2020
Lithuania 1 - 2 Montenegro
20/06/2023 Vòng loại Euro 2020
Hungary 2 - 0 Lithuania
17/06/2023 Vòng loại Euro 2020
Lithuania 1 - 1 Bulgaria
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
98 | M.Stankevicius | Lithuania | 43 |
93 | F. Kruger | Lithuania | 34 |
97 | Kuklys | Lithuania | 37 |
63 | Kalonas | Lithuania | 40 |
23 | E. Jankauskas | Lithuania | 34 |
25 | E.veliulis | Lithuania | 32 |
22 | P. Golubickas | Lithuania | 33 |
21 | Romanovskij | Lithuania | 35 |
20 | R. Lekiatas | Lithuania | 40 |
19 | G. Paulauskas | Lithuania | 29 |
18 | O. Verbickas | Lithuania | 40 |
17 | P. Sirvys | Lithuania | 38 |
16 | V. Cerniauskas | Lithuania | 44 |
14 | V. Slivka | Lithuania | 33 |
15 | G. Gineitis | Lithuania | 33 |
13 | J. Lasickas | Lithuania | 40 |
12 | E. Gertmonas | Lithuania | 34 |
11 | A. Novikovas | Lithuania | 30 |
10 | F. Cernych | Lithuania | 30 |
9 | D. Kazlauskas | Lithuania | 35 |
8 | N. Zebrauskas | Lithuania | 36 |
7 | Sesplaukis | Lithuania | 34 |
6 | A. Tutyskinas | Lithuania | 41 |
5 | K. Kazukolovas | Lithuania | 41 |
4 | E. Girdvainis | Lithuania | 39 |
3 | M. Beneta | Lithuania | 37 |
2 | L. Klimavicius | Lithuania | 39 |
1 | E. Zubas | Lithuania | 37 |
Tin Lithuania