Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Legia Wars.
Thành phố: Warszawa
Quốc gia: Ba Lan
Thông tin khác:

SVĐ

Thành lập:

HLV

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21/04/2024 VĐQG Ba Lan

Legia Wars. vs Slask Wroclaw

13/04/2024 VĐQG Ba Lan

Rakow Czestochowa 1 - 1 Legia Wars.

07/04/2024 VĐQG Ba Lan

Legia Wars. 1 - 0 Jagiellonia

01/04/2024 VĐQG Ba Lan

Gornik Zabrze 1 - 3 Legia Wars.

17/03/2024 VĐQG Ba Lan

Legia Wars. 3 - 1 Piast Gliwice

10/03/2024 VĐQG Ba Lan

Widzew Lodz 1 - 0 Legia Wars.

02/03/2024 VĐQG Ba Lan

Legia Wars. 1 - 1 Pogon Szczecin

25/02/2024 VĐQG Ba Lan

Korona Kielce 3 - 3 Legia Wars.

22/02/2024 Cúp C3 Châu Âu

Legia Wars. 0 - 3 Molde

18/02/2024 VĐQG Ba Lan

Legia Wars. 1 - 1 Puszcza Nie.

15/02/2024 Cúp C3 Châu Âu

Molde 3 - 2 Legia Wars.

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
99 B. Slisz Ba Lan 37
82 Luquinhas Ba Lan 33
59 K. Tobiasz Ba Lan 30
55 A. Jedrzejczyk Ba Lan 32
47 R. Makowski Ba Lan 28
33 P. Kun Ba Lan 26
31 C. Miszta Ba Lan 32
30 K. Kostorz Brazil 33
29 L. Rose Thế Giới 26
28 S. Włodarczyk Ba Lan 39
27 Josue Ba Lan 44
25 F. Mladenovic Ba Lan 38
23 J. Abu Hanna Bồ Đào Nha 40
22 K. Skibicki Bồ Đào Nha 36
21 Rafael Lopes Croatia 41
20 E. Muci Ba Lan 34
18 M. Kucharczyk Ba Lan 34
17 M. Nawrocki Ba Lan 42
16 J. Celhaka Ba Lan 35
15 M. Kopczynski Tây Ban Nha 41
14 I. Kharatin Ba Lan 31
13 Piech Thế Giới 31
12 M. Kochalski Slovakia 39
11 M. Emreli Ba Lan 36
8 Andre Martins Slovakia 30
9 T. Pekhart Ba Lan 46
7 L. Kastrati Thế Giới 31
6 M. Johansson Ba Lan 36
5 Yuri Ribeiro Ba Lan 27
4 M. Wieteska Ba Lan 39
3 M. Holownia Phần Lan 39
2 J. Juranovic Síp 38
1 A. Boruc Ba Lan 36
Tin Legia Wars.