Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Houston Dynamo
Thành phố: | |
Quốc gia: | Mỹ |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21/04/2024 VĐQG Mỹ
Houston Dynamo vs Austin FC
14/04/2024 VĐQG Mỹ
Minnesota Utd 1 - 2 Houston Dynamo
07/04/2024 VĐQG Mỹ
Chicago Fire 2 - 1 Houston Dynamo
31/03/2024 VĐQG Mỹ
Houston Dynamo 2 - 1 San Jose EQ
24/03/2024 VĐQG Mỹ
Colorado Rapids 0 - 0 Houston Dynamo
17/03/2024 VĐQG Mỹ
Houston Dynamo 1 - 0 Portland Timbers
12/03/2024 C1 Concacaf
Columbus Crew 1 - 1 Houston Dynamo
07/03/2024 C1 Concacaf
Houston Dynamo 0 - 0 Columbus Crew
03/03/2024 VĐQG Mỹ
Houston Dynamo 1 - 2 New York RB
28/02/2024 C1 Concacaf
Houston Dynamo 1 - 0 St. Louis City SC
25/02/2024 VĐQG Mỹ
Houston Dynamo 1 - 1 Sporting Kansas
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
55 | C. Cropper | Mỹ | 34 |
37 | Zeca | Thế Giới | 29 |
34 | Þ. Úlfarsson | Thế Giới | 29 |
31 | Micael | Brazil | 37 |
29 | S. Junqua | Mỹ | 34 |
28 | E. Sviatchenko | Đan Mạch | 39 |
27 | O. Garcia | Honduras | 40 |
26 | M. Nelson | Mỹ | 38 |
25 | G. Dorsey | Honduras | 32 |
24 | D. Ceren | Mỹ | 36 |
22 | M. Vera | Mỹ | 34 |
23 | D. Quintero | Anh | 36 |
21 | N. Quinones | Mỹ | 42 |
20 | A. Carrasquilla | Anh | 37 |
19 | T. Pasher | Honduras | 34 |
18 | J. Bizama | Mỹ | 39 |
17 | T. Hadebe | Mỹ | 36 |
16 | H. Herrera | Mỹ | 31 |
15 | M. Figueroa | Mỹ | 34 |
13 | A. Tarbell | Mỹ | 41 |
14 | R. Avila | Thế Giới | 34 |
12 | S. Clark | Mỹ | 35 |
9 | S. Ferreira | Mỹ | 30 |
11 | C. Baird | Mỹ | 43 |
8 | A. Bassi | Mỹ | 33 |
7 | Thiaguinho | 42 | |
6 | Artur | Thế Giới | 34 |
5 | T. Parker | Mỹ | 34 |
3 | A. Lundqvist | Mỹ | 34 |
4 | Z. Valentin | 39 | |
2 | F. Escobar | Mỹ | 38 |
1 | M. Maric | Mỹ | 39 |
Tin Houston Dynamo