Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Holstein Kiel
Thành phố: | |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
27/04/2024 Hạng 2 Đức
Holstein Kiel vs Kaiserslautern
20/04/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger 0 - 1 Holstein Kiel
13/04/2024 Hạng 2 Đức
Holstein Kiel 4 - 0 Osnabruck
06/04/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg 0 - 4 Holstein Kiel
30/03/2024 Hạng 2 Đức
Holstein Kiel 2 - 0 Hansa Rostock
16/03/2024 Hạng 2 Đức
Elversberg 0 - 2 Holstein Kiel
09/03/2024 Hạng 2 Đức
Holstein Kiel 1 - 0 Karlsruher
01/03/2024 Hạng 2 Đức
Hertha Berlin 2 - 1 Holstein Kiel
23/02/2024 Hạng 2 Đức
Holstein Kiel 3 - 4 St. Pauli
17/02/2024 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 0 - 3 Holstein Kiel
11/02/2024 Hạng 2 Đức
Holstein Kiel 1 - 0 Schalke 04
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
36 | H. Friðjónsson | Iceland | 21 |
35 | R. Himmelmann | Đức | 27 |
33 | T. Weiner | Đức | 27 |
34 | C. Kleine-Bekel | Đức | 25 |
32 | J. Sterner | Đức | 27 |
30 | M. Obuz | Đức | 27 |
29 | N. Niehoff | Đức | 20 |
27 | J. Mees | Đức | 27 |
25 | M. Schulz | Đức | 27 |
22 | N. Remberg | Đức | 26 |
24 | H. Wahl | Đức | 27 |
23 | L. Rosenboom | Đức | 27 |
20 | J. Arp | Đức | 27 |
21 | T. Dähne | Đức | 25 |
19 | H. Friðjónsson | Đức | 27 |
18 | T. Rothe | Đức | 27 |
31 | F. Bartels | Đức | 23 |
17 | T. Becker | Đức | 27 |
16 | P. Sander | Đức | 27 |
15 | M. Schulz | Đức | 27 |
13 | S. Machino | Đức | 25 |
11 | B. Simakala | Đức | 27 |
9 | B. Pichler | Áo | 23 |
10 | L. Holtby | Đức | 27 |
8 | F. Porath | Đức | 27 |
7 | S. Skrzybski | Đức | 27 |
5 | C. Johansson | Đức | 27 |
6 | M. Ivezić | Đức | 25 |
4 | P. Erras | Đức | 27 |
3 | M. Komenda | Đức | 27 |
1 | T. Weiner | Đức | 25 |
2 | M. Kirkeskov | Đức | 27 |
Tin Holstein Kiel