Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Hoffenheim
Thành phố: Sinsheim
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ PreZero Arena (Sức chứa 30164)

Thành lập: Thành lập 1899

HLV:  HLV J. Nagelsmann

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

26/04/2024 VĐQG Đức

Bochum vs Hoffenheim

20/04/2024 VĐQG Đức

Hoffenheim 4 - 3 M.gladbach

13/04/2024 VĐQG Đức

Mainz 4 - 1 Hoffenheim

07/04/2024 VĐQG Đức

Hoffenheim 2 - 1 Augsburg

30/03/2024 VĐQG Đức

B.Leverkusen 0 - 3 Hoffenheim

16/03/2024 VĐQG Đức

Hoffenheim 0 - 3 Stuttgart

10/03/2024 VĐQG Đức

Ein.Frankfurt 3 - 1 Hoffenheim

03/03/2024 VĐQG Đức

Hoffenheim 2 - 1 Wer.Bremen

25/02/2024 VĐQG Đức

B.Dortmund 2 - 3 Hoffenheim

17/02/2024 VĐQG Đức

Hoffenheim 0 - 1 Union Berlin

11/02/2024 VĐQG Đức

Hoffenheim 0 - 1 FC Koln

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
227 W. Weghorst Hà Lan 32
150 O. Kabak Thổ Nhĩ Kỳ 24
127 W. Weghorst Hà Lan 37
41 A. Szalai Hungary 27
40 U. Tohumcu Đức 20
39 T. Bischof Đức 23
37 L. Philipp Đức 24
35 T. Drexler Đức 22
34 S. Nsoki Pháp 26
33 M. Moerstedt Pháp 22
32 M. Bogarde Italia 22
31 B. Conté Đức 25
30 M. John Đức 22
29 R. Skov Đan Mạch 28
27 A. Kramaric Croatia 33
25 Akpoguma Đức 29
23 J. Brooks Mỹ 31
22 K. Vogt Đức 33
21 M. Bülter Đức 35
20 F. Becker Đức 29
19 D. Jurásek Séc 25
18 D. Samassekou Thế Giới 28
17 J. Justvan Đức 33
16 A. Stach Đức 25
14 M. Beier Đức 26
15 K. Adams 29
10 W. Weghorst Hà Lan 32
12 P. Pentke Đức 39
13 A. Stiller Mỹ 24
11 F. Grillitsch Tây Ban Nha 29
9 I. Bebou Anh 30
8 D. Geiger Đức 26
5 O. Kabak Thổ Nhĩ Kỳ 25
6 G. Prömel Đức 34
4 Hadzikadunic Bosnia-Herzgovina 34
3 Kaderabek Đức 32
2 J. Brenet Hà Lan 30
1 O. Baumann Đức 34
Tin Hoffenheim