Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Heidenheim
Thành phố: | |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
31/03/2024 VĐQG Đức
Stuttgart vs Heidenheim
21/03/2024 Giao Hữu CLB
Heidenheim 0 - 1 Karlsruher
16/03/2024 VĐQG Đức
Heidenheim 1 - 1 M.gladbach
09/03/2024 VĐQG Đức
Augsburg 1 - 0 Heidenheim
02/03/2024 VĐQG Đức
Heidenheim 1 - 2 Ein.Frankfurt
24/02/2024 VĐQG Đức
Union Berlin 2 - 2 Heidenheim
17/02/2024 VĐQG Đức
Heidenheim 1 - 2 B.Leverkusen
10/02/2024 VĐQG Đức
Wer.Bremen 1 - 2 Heidenheim
02/02/2024 VĐQG Đức
Heidenheim 0 - 0 B.Dortmund
27/01/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 1 - 1 Heidenheim
20/01/2024 VĐQG Đức
Heidenheim 1 - 1 Wolfsburg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
37 | J. Beste | Đức | 31 |
39 | A.Grimaldi | Đức | 33 |
36 | N. Dorsch | Đức | 26 |
34 | R.Sattelmaier | Đức | 37 |
33 | L. Maloney | Đức | 36 |
31 | Niederlechner | Đức | 34 |
32 | P. Schmidt | Đức | 31 |
28 | A. Feick | Đức | 36 |
30 | Theuerkauf | Đức | 37 |
27 | T. Keller | Đức | 32 |
26 | D. Otto | Đức | 35 |
24 | C. Kühlwetter | Đức | 26 |
23 | O. Traoré | Đức | 34 |
22 | V. Eicher | Đức | 32 |
21 | A. Beck | Đức | 31 |
20 | N. Dovedan | Đức | 26 |
19 | Fohrenbach | Đức | 35 |
18 | M. Pieringer | Đức | 40 |
16 | K. Sessa | Đức | 40 |
17 | F. Pick | Đức | 28 |
15 | K. Nuhu | 29 | |
10 | Kleindienst | Đức | 31 |
11 | D. Thomalla | Đức | 29 |
14 | M.Scioscia | Italia | 33 |
13 | R. Leipertz | Đức | 31 |
9 | S. Schimmer | Anh | 25 |
8 | E. Dinkçi | Đức | 26 |
7 | Schnatterer | Đức | 33 |
6 | P. Mainka | Na Uy | 34 |
4 | T. Siersleben | Đức | 34 |
5 | B. Gimber | Đức | 35 |
3 | J. Schöppner | Đức | 32 |
2 | M. Busch | Đức | 30 |
1 | K. Muller | Đức | 34 |
Tin Heidenheim