Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Madrid |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Coliseum Alfonso Pérez (Sức chứa 17700) Thành lập: Thành lập 1983 HLV: HLV Jose Bordalas |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
30/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe vs Sevilla
16/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 1 - 0 Girona
09/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 1 - 0 Getafe
02/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 3 - 3 Las Palmas
24/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona 3 - 0 Getafe
16/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal 1 - 1 Getafe
11/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 3 - 2 Celta Vigo
04/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis 1 - 1 Getafe
01/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 0 - 2 Real Madrid
29/01/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 2 - 0 Granada
21/01/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna 3 - 2 Getafe
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
80 | Portillo | Tây Ban Nha | 34 |
60 | C. Rodriguez | Tây Ban Nha | 32 |
90 | Angel | Tây Ban Nha | 37 |
32 | Jordi | Tây Ban Nha | 20 |
40 | D. Medenica | Séc | 37 |
35 | Jorge Benito | Tây Ban Nha | 21 |
31 | A. Revuelta | Tây Ban Nha | 24 |
30 | Antunes | Bồ Đào Nha | 37 |
28 | Santi Garcia | Ma rốc | 29 |
27 | Gorka Rivera | Tây Ban Nha | 26 |
25 | Y. Santiago | Tây Ban Nha | 20 |
24 | I. Moriba | Tây Ban Nha | 26 |
23 | S. Mitrovic | Pháp | 34 |
22 | D. Suarez | Uruguay | 36 |
21 | J. Iglesias | Tây Ban Nha | 26 |
20 | Maksimovic | Serbia | 29 |
19 | Borja Mayoral | Tây Ban Nha | 27 |
18 | J. Carmona | Uruguay | 29 |
17 | A. Lozano | Honduras | 31 |
15 | O. Alderete | Paraguay | 28 |
16 | Diego Rico | Séc | 25 |
14 | Juanmi | Tây Ban Nha | 25 |
12 | M. Greenwood | Anh | 23 |
13 | David Soria | Tây Ban Nha | 31 |
11 | C. Alena | Tây Ban Nha | 26 |
10 | E. Unal | Tây Ban Nha | 32 |
8 | M. Arambarri | Tây Ban Nha | 27 |
9 | O. Rodríguez | Tây Ban Nha | 32 |
7 | J. Mata | Tây Ban Nha | 36 |
5 | Luis Milla | Tây Ban Nha | 30 |
6 | D. Duarte | Bồ Đào Nha | 29 |
4 | G. Alvarez | Uruguay | 24 |
3 | F. Angileri | Argentina | 30 |
2 | D. Dakonam | 33 | |
1 | Daniel Fuzato | Brazil | 27 |