Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Club Brugge
Thành phố: Brugge
Quốc gia: Bỉ
Thông tin khác:

SVĐ

Thành lập:

HLV

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

01/04/2024 VĐQG Bỉ

Cercle Brugge vs Club Brugge

17/03/2024 VĐQG Bỉ

Sint Truiden 2 - 1 Club Brugge

14/03/2024 Cúp C3 Châu Âu

Molde 3 - 0 Club Brugge

10/03/2024 VĐQG Bỉ

Club Brugge 3 - 1 OH Leuven

07/03/2024 Cúp C3 Châu Âu

Molde 1 - 1 Club Brugge

03/03/2024 VĐQG Bỉ

Genk 0 - 3 Club Brugge

28/02/2024 Cúp Bỉ

Union Saint-Gilloise 2 - 0 Club Brugge

25/02/2024 VĐQG Bỉ

Club Brugge 1 - 1 Anderlecht

18/02/2024 VĐQG Bỉ

Cercle Brugge 1 - 1 Club Brugge

10/02/2024 VĐQG Bỉ

Club Brugge 4 - 0 Eupen

07/02/2024 Cúp Bỉ

Club Brugge 2 - 1 Union Saint-Gilloise

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
190 J. Izquierdo Colombia 32
98 C. Sandra Thế Giới 34
94 L. Sylla Colombia 32
91 S. Lammens Bỉ 34
89 L. Audoor Thế Giới 34
70 R. Yaremchuk Hà Lan 32
45 De Smul Bỉ 29
44 B. Mechele Bỉ 31
42 Dennis Bỉ 30
41 J.Teunckens Bỉ 26
32 A. Nusa Hà Lan 32
28 D. Boyata Bỉ 32
27 C. Nielsen Thế Giới 34
26 M. Rits Thổ Nhĩ Kỳ 36
25 Vormer Hà Lan 36
24 Denswil Hà Lan 31
22 S. Mignolet Bỉ 36
21 Josef Bursik Bỉ 28
20 H. Vanaken Bỉ 32
19 K. Sowah Bỉ 33
18 F. Ricca Bỉ 29
17 T. Buchanan Brazil 32
16 S. Schrijvers Serbia 46
15 R. Onyedika Bỉ 29
14 B. Meijer 27
11 C. Larin Bỉ 28
10 N. Lang 33
9 Ferran Jutgla Bỉ 39
8 L. Refaelov Israel 38
7 A. Skov Olsen Tây Ban Nha 37
6 D. Odoi Brazil 36
5 J. Hendry Chi Lê 38
2 E. Sobol Bỉ 43
4 S. N'Soki Costa Rica 35
3 E. Balanta Bỉ 48
1 K. Letica Australia 32
Tin Club Brugge