Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Besiktas
Thành phố:
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Atatürk Olimpiyat Stadı (sức chứa 76092)

Thành lập: Thành lập 1903

HLV:  HLV S. Güneş

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

28/03/2024 Giao Hữu CLB

Besiktas 1 - 1 Fatih Karagumruk

23/03/2024 Giao Hữu CLB

Besiktas 5 - 1 Buducnost

16/03/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas 2 - 2 Antalyaspor

11/03/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Gaziantep B.B 2 - 0 Besiktas

03/03/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas 0 - 1 Galatasaray

28/02/2024 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas 2 - 0 Konyaspor

25/02/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbulspor AS 0 - 2 Besiktas

19/02/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas 2 - 0 Konyaspor

12/02/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kayserispor 0 - 0 Besiktas

08/02/2024 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

Antalyaspor 1 - 2 Besiktas

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
120 G. Medel Chi Lê 37
280 C. Tosun Thổ Nhĩ Kỳ 33
113 R. Saiss Ma rốc 34
90 Alex Teixeira Thế Giới 33
83 G. Fernandes Bồ Đào Nha 27
77 U. Meras Thổ Nhĩ Kỳ 35
72 E. Delibas Thế Giới 32
70 N'Koudou Bồ Đào Nha 32
68 D. Tıknaz Thế Giới 36
62 B. Vardar Thổ Nhĩ Kỳ 29
46 S. Saatci Thổ Nhĩ Kỳ 31
44 Rhodolfo Nam Mỹ 36
43 B. Mensah Hà Lan 38
41 E.Fidayeo Thổ Nhĩ Kỳ 27
37 F.Holosko Slovakia 40
34 M. Gunok Thổ Nhĩ Kỳ 29
33 R. Yılmaz Thổ Nhĩ Kỳ 31
32 Beck Thế Giới 34
31 R.Motta Brazil 36
30 E. Destanoglu Nam Mỹ 28
29 T.Zengin Thổ Nhĩ Kỳ 41
28 K. Karaman Thổ Nhĩ Kỳ 29
27 G.Guvenc Thổ Nhĩ Kỳ 33
26 D. Tokoz Thổ Nhĩ Kỳ 28
24 D. Vida Croatia 35
25 U.Boral Thổ Nhĩ Kỳ 42
23 Welinton Thổ Nhĩ Kỳ 33
22 E.Gulum Thổ Nhĩ Kỳ 37
20 N. Uysal Thổ Nhĩ Kỳ 31
21 N'Sakala Thế Giới 29
19 P.Franco Colombia 33
18 R. Ghezzal Thổ Nhĩ Kỳ 34
17 C. Larin Thế Giới 31
15 M. Pjanic Thổ Nhĩ Kỳ 32
14 F.Yaman Thổ Nhĩ Kỳ 28
13 Hutchinson Canada 41
12 C. Bozdogan Thổ Nhĩ Kỳ 27
9 C. Tosun Thế Giới 33
8 S. Ucan Áo 36
7 G. N Koudou Pháp 29
6 D. Tosic Thế Giới 36
5 de Souza Brazil 39
4 J. Montero Thế Giới 34
1 C.Gonen Thổ Nhĩ Kỳ 36
3 T. Sanuc Thổ Nhĩ Kỳ 27
Tin Besiktas