STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Greifswalder FC | 27 | 15 | 11 | 1 | 51 | 19 | 32 | 56 |
2 | BFC Dynamo | 27 | 15 | 8 | 4 | 49 | 26 | 23 | 53 |
3 | E.Cottbus | 26 | 15 | 6 | 5 | 49 | 28 | 21 | 51 |
4 | Babelsberg | 26 | 13 | 5 | 8 | 33 | 27 | 6 | 44 |
5 | Viktoria Berlin | 26 | 12 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 43 |
6 | VSG Altglienicke | 26 | 12 | 5 | 9 | 50 | 35 | 15 | 41 |
7 | CZ Jena | 26 | 10 | 7 | 9 | 41 | 32 | 9 | 37 |
8 | Chemnitzer | 26 | 10 | 5 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 |
9 | C. Leipzig | 26 | 9 | 8 | 9 | 27 | 31 | -4 | 35 |
10 | Luckenwalde | 27 | 10 | 5 | 12 | 40 | 43 | -3 | 35 |
11 | RW Erfurt | 27 | 8 | 10 | 9 | 42 | 41 | 1 | 34 |
12 | Zwickau | 26 | 10 | 4 | 12 | 41 | 45 | -4 | 34 |
13 | Lok.Leipzig | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 46 | -12 | 32 |
14 | Meuselwitz | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 36 | -4 | 30 |
15 | Hertha Berlin II | 26 | 8 | 4 | 14 | 40 | 52 | -12 | 28 |
16 | FC Eilenburg | 26 | 6 | 9 | 11 | 32 | 45 | -13 | 27 |
17 | Berlin AK 07 | 26 | 4 | 6 | 16 | 17 | 49 | -32 | 18 |
18 | Hansa Rostock II | 26 | 4 | 4 | 18 | 31 | 50 | -19 | 16 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc (BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 4 Đức - Đông Bắc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information here.
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH