STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star 93 | 30 | 18 | 8 | 4 | 49 | 27 | 22 | 62 |
2 | Niort | 29 | 15 | 7 | 7 | 49 | 32 | 17 | 52 |
3 | FC Martigues | 30 | 14 | 8 | 8 | 36 | 24 | 12 | 50 |
4 | Nancy | 30 | 13 | 9 | 8 | 43 | 35 | 8 | 48 |
5 | Rouen | 30 | 13 | 9 | 8 | 35 | 27 | 8 | 48 |
6 | Le Mans | 30 | 12 | 9 | 9 | 38 | 35 | 3 | 45 |
7 | Dijon | 30 | 12 | 8 | 10 | 39 | 39 | 0 | 44 |
8 | Versailles | 30 | 11 | 9 | 10 | 38 | 30 | 8 | 42 |
9 | Sochaux | 29 | 10 | 10 | 9 | 44 | 37 | 7 | 40 |
10 | Orleans | 30 | 10 | 8 | 12 | 33 | 35 | -2 | 38 |
11 | Chateauroux | 30 | 8 | 12 | 10 | 35 | 37 | -2 | 36 |
12 | Villefranche | 30 | 8 | 11 | 11 | 32 | 39 | -7 | 35 |
13 | Nimes | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 39 | -10 | 35 |
14 | Marignane | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 44 | -12 | 34 |
15 | GOAL FC | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 41 | -1 | 34 |
16 | Avranches | 30 | 9 | 5 | 16 | 33 | 53 | -20 | 32 |
17 | Epinal | 30 | 8 | 5 | 17 | 32 | 44 | -12 | 29 |
18 | SO Cholet | 30 | 8 | 4 | 18 | 28 | 47 | -19 | 28 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp (BXH Hạng 3 Pháp) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Pháp sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 3 Pháp sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information here.
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH