STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gnistan | 22 | 14 | 6 | 2 | 38 | 18 | 20 | 48 |
2 | EIF Ekenas | 22 | 14 | 6 | 2 | 38 | 18 | 20 | 48 |
3 | MP Mikkeli | 22 | 12 | 5 | 5 | 33 | 21 | 12 | 41 |
4 | TPS Turku | 22 | 12 | 4 | 6 | 40 | 25 | 15 | 40 |
5 | SJK Akatemia | 22 | 12 | 3 | 7 | 37 | 35 | 2 | 39 |
6 | HIFK | 22 | 8 | 6 | 8 | 27 | 29 | -2 | 30 |
7 | SalPa Salo | 22 | 7 | 5 | 10 | 30 | 27 | 3 | 26 |
8 | Jaro | 22 | 4 | 9 | 9 | 22 | 35 | -13 | 21 |
9 | JaPS | 22 | 5 | 6 | 11 | 26 | 37 | -11 | 21 |
10 | KaPa | 22 | 5 | 5 | 12 | 37 | 47 | -10 | 20 |
11 | KPV Kokkola | 22 | 2 | 9 | 11 | 20 | 34 | -14 | 15 |
12 | Jyvaskyla JK | 22 | 2 | 6 | 14 | 20 | 42 | -22 | 12 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan (BXH Hạng 2 Phần Lan) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Phần Lan sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Phần Lan sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH